STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Barnsley FC U18 | Barnsley | - | Ký hợp đồng |
29-08-2013 | Barnsley | Gainsborough Trinity | - | Cho thuê |
29-09-2013 | Gainsborough Trinity | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2014 | Barnsley | Stockport County | - | Cho thuê |
29-03-2014 | Stockport County | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
18-09-2014 | Barnsley | Grimsby Town | - | Cho thuê |
18-10-2014 | Grimsby Town | Barnsley | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Barnsley | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Hartlepool United | Morecambe | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Morecambe | Hartlepool United | - | Ký hợp đồng |
07-07-2021 | Hartlepool United | Mansfield Town | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 3 Anh | 26-12-2024 15:00 | Peterborough United | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 3 Anh | 14-12-2024 15:00 | Charlton Athletic | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 01-01-2024 15:00 | Stockport County | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 29-12-2023 19:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Doncaster Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 26-12-2023 12:30 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Grimsby Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 23-12-2023 15:00 | Sutton United | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 16-12-2023 15:00 | Crawley Town | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 28-11-2023 19:45 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Tranmere Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 25-11-2023 15:00 | Swindon Town | ![]() ![]() | Mansfield Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 4 Anh | 18-11-2023 15:00 | Mansfield Town | ![]() ![]() | Newport County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu