STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2012 | SC Corinthians B | Corinthians Paulista (SP) | - | Ký hợp đồng |
15-07-2014 | Corinthians Paulista (SP) | América FC | - | Cho thuê |
30-12-2014 | América FC | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
08-01-2015 | Corinthians Paulista (SP) | Rio Claro Futebol Clube (SP) | - | Cho thuê |
30-05-2015 | Rio Claro Futebol Clube (SP) | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
05-07-2015 | Corinthians Paulista (SP) | Portuguesa | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Portuguesa | Corinthians Paulista (SP) | - | Kết thúc cho thuê |
11-01-2016 | Corinthians Paulista (SP) | Zorya | - | Ký hợp đồng |
25-01-2018 | Zorya | Levski Sofia | - | Ký hợp đồng |
12-01-2021 | Levski Sofia | Khor Fakkan SSC | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2022 | Khor Fakkan SSC | Free player | - | Giải phóng |
02-01-2023 | Free player | Chungbuk Cheongju FC | - | Ký hợp đồng |
01-07-2024 | Chungbuk Cheongju FC | Free player | - | Giải phóng |
05-01-2025 | Free player | Olancho FC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 02-06-2024 07:30 | FC Anyang | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 26-05-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 21-05-2024 10:30 | Jeonnam Dragons | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 18-05-2024 07:30 | Ansan Greeners FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-05-2024 10:00 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Busan I Park | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 06-05-2024 07:30 | Seoul E-Land FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-04-2024 07:30 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 20-04-2024 07:30 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 10-04-2024 05:00 | Chungbuk Cheongju FC | ![]() ![]() | Gimpo FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-03-2024 05:00 | Chungnam Asan | ![]() ![]() | Chungbuk Cheongju FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 19/20 16/17 |
Bulgarian Cup finalist | 1 | 18 |
Brazilian champion | 1 | 13 |
Recopa Sudamericana winner | 1 | 12/13 |