STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Gateway FC Abeokuta | Sunshine Stars | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sunshine Stars | Lobi Stars FC | - | Ký hợp đồng |
09-01-2018 | Lobi Stars FC | CS Sfaxien | 0.205M € | Chuyển nhượng tự do |
26-08-2018 | CS Sfaxien | Al-Najaf | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Al-Najaf | CS Sfaxien | - | Kết thúc cho thuê |
20-07-2021 | CS Sfaxien | Al-Orooba FC | - | Ký hợp đồng |
27-01-2022 | Al-Orooba FC | Esperance Sportive de Tunis | - | Ký hợp đồng |
03-08-2022 | Esperance Sportive de Tunis | Al-Arabi Club (KUW) | - | Ký hợp đồng |
24-07-2023 | Al-Arabi Club (KUW) | Club Africain | 0.09M € | Chuyển nhượng tự do |
24-01-2025 | Club Africain | ES Setif | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 03-03-2024 16:00 | Club Africain | ![]() ![]() | Academica Do Lobito | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 25-02-2024 16:00 | Ghana Dream FC | ![]() ![]() | Club Africain | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 20-12-2023 19:00 | Club Africain | ![]() ![]() | Rivers United | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên đoàn Bóng đá châu Phi | 10-12-2023 15:00 | Rivers United | ![]() ![]() | Club Africain | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tunisian Champion | 1 | 21/22 |
AFC Cup Participant | 1 | 21/22 |
Tunisian cup winner | 1 | 20/21 |