STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | FCI Tallinn U19 | FCI Tallinn II | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | FCI Tallinn II | FCI Tallinn | - | Ký hợp đồng |
31-12-2014 | FCI Tallinn | Unknown | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Free player | FCI Tallinn II | Unknown | Ký hợp đồng |
02-01-2017 | FCI Tallinn II | Paide Linnameeskond | Unknown | Ký hợp đồng |
05-02-2019 | Paide Linnameeskond | Botev Vratsa | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Botev Vratsa | Paide Linnameeskond | - | Kết thúc cho thuê |
10-01-2023 | Paide Linnameeskond | Levadia Tallinn | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 25-07-2024 18:00 | ZNK Osijek | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Siauliai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 15:00 | Siauliai | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Baltic | 11-06-2024 16:00 | Lithuania | ![]() ![]() | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Baltic | 08-06-2024 16:00 | Estonia | ![]() ![]() | Faroe Islands | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 04-06-2024 18:15 | Switzerland | ![]() ![]() | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 16-03-2024 10:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 12-01-2024 18:00 | Sweden | ![]() ![]() | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-11-2023 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | Parnu JK Vaprus | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 07-10-2023 11:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu