STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | KAA Gent Youth | RSC Anderlecht Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | RSC Anderlecht Youth | RSC Anderlecht U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | RSC Anderlecht U17 | Anderlecht II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Anderlecht II | Free player | - | Giải phóng |
29-10-2024 | Free player | Koninklijke Sporting Hasselt | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bỉ | 20-04-2024 13:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | Club Brugge KV U23 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 16-03-2024 15:00 | KVSK Lommel | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-03-2024 19:00 | KMSK Deinze | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 24-02-2024 15:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | FCV Dender EH | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 18-02-2024 12:30 | Patro Eisden | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 10-02-2024 19:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | RFC Seraing | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 07-02-2024 19:00 | Anderlecht II | ![]() ![]() | RFC de Liege | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 02-02-2024 19:00 | Standard Liege II | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 27-01-2024 15:00 | Genk U23 | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bỉ | 12-01-2024 19:00 | Beerschot Wilrijk | ![]() ![]() | Anderlecht II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu