STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
14-08-2018 | Superstars Academy FC | FC Hebar Pazardzhik | - | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | FC Hebar Pazardzhik | Superstars Academy FC | - | Ký hợp đồng |
22-07-2019 | Superstars Academy FC | KVSK Lommel | - | Cho thuê |
29-06-2020 | KVSK Lommel | Superstars Academy FC | - | Kết thúc cho thuê |
03-08-2020 | Superstars Academy FC | Beerschot Wilrijk | - | Cho thuê |
29-01-2022 | Beerschot Wilrijk | Superstars Academy FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2022 | Superstars Academy FC | Grenoble | - | Ký hợp đồng |
17-07-2024 | Grenoble | Hajduk Split | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Croatia | 05-04-2025 14:00 | Slaven Belupo | ![]() ![]() | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 30-03-2025 14:00 | Hajduk Split | ![]() ![]() | HNK Sibenik | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 24-03-2025 19:00 | Cote d'Ivoire | ![]() ![]() | Gambia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 20-03-2025 19:00 | Gambia | ![]() ![]() | Kenya | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 16-03-2025 16:45 | Rijeka | ![]() ![]() | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 22-02-2025 14:00 | Hajduk Split | ![]() ![]() | ZNK Osijek | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 15-02-2025 14:00 | NK Istra 1961 | ![]() ![]() | Hajduk Split | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 08-02-2025 16:30 | Hajduk Split | ![]() ![]() | NK Varteks Varazdin | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 02-02-2025 11:50 | NK Lokomotiva Zagreb | ![]() ![]() | Hajduk Split | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Croatia | 26-01-2025 16:30 | Hajduk Split | ![]() ![]() | Slaven Belupo | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 1 | 24 |