STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Derince Spor U21 | Derince Spor | - | Ký hợp đồng |
17-09-2015 | Derince Spor | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
20-09-2016 | Derince Belediyespor | Saint Louis Athletica (w) | - | Ký hợp đồng |
20-09-2017 | Saint Louis Athletica (w) | Derince Belediyespor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2018 | Derince Belediyespor | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
27-08-2018 | Karaman FK | Saint Louis Athletica (w) | - | Ký hợp đồng |
27-08-2019 | Saint Louis Athletica (w) | Karaman FK | - | Ký hợp đồng |
13-08-2020 | Karaman FK | Somaspor | - | Ký hợp đồng |
11-01-2022 | Somaspor | Hocvan Spor | 0.035M € | Chuyển nhượng tự do |
07-02-2023 | Hocvan Spor | Free player | - | Giải phóng |
04-07-2023 | Free player | Hekimoglu Trabzon | - | Ký hợp đồng |
10-01-2024 | Hekimoglu Trabzon | Sariyer | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Sariyer | Hekimoglu Trabzon | - | Kết thúc cho thuê |
28-08-2024 | Hekimoglu Trabzon | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | - | Ký hợp đồng |
09-02-2025 | Izmir Coruhlu Futbol Kulübü | Yeni Mersin İdmanyurdu | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-03-2024 11:00 | Sariyer | ![]() ![]() | Iğdır FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 06-03-2024 11:00 | GMG Kastamonuspor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 02-03-2024 11:00 | Sariyer | ![]() ![]() | Inegolspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 11-02-2024 11:00 | Etimesgut Belediye Spor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 27-01-2024 11:00 | Sariyer | ![]() ![]() | Karaman FK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 21-01-2024 11:00 | Amedspor | ![]() ![]() | Sariyer | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 14-01-2024 11:00 | Sariyer | ![]() ![]() | Derincespor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 20-12-2023 11:00 | Serik Belediyespor | ![]() ![]() | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Nhì Thổ Nhĩ Kỳ | 10-12-2023 11:00 | Hekimoglu Trabzon | ![]() ![]() | Adiyamanspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Thổ Nhĩ Kỳ | 06-12-2023 11:00 | Goztepe | ![]() ![]() | Hekimoglu Trabzon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Turkish 4th division champion | 1 | 20/21 |