STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2013 | Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Borussia Dortmund U17 | Borussia Dortmund U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Borussia Dortmund U19 | Borussia Dortmund II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Borussia Dortmund II | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Borussia Dortmund II | Karlsruher SC | - | Ký hợp đồng |
23-08-2020 | Karlsruher SC | Atakas Hatayspor | - | Ký hợp đồng |
15-07-2022 | Atakas Hatayspor | Adanaspor | - | Ký hợp đồng |
02-03-2023 | Adanaspor | Free player | - | Giải phóng |
24-08-2023 | Free player | Rot Weiss Ahlen | - | Ký hợp đồng |
06-07-2024 | Rot Weiss Ahlen | Sanliurfaspor U19 | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-04-2025 11:00 | Keciorengucu | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 04-04-2025 17:00 | S.Urfaspor | ![]() ![]() | Boluspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 28-03-2025 17:30 | Genclerbirligi | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 14-03-2025 17:30 | S.Urfaspor | ![]() ![]() | Erokspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 08-03-2025 10:30 | Iğdır FK | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 05-03-2025 13:00 | S.Urfaspor | ![]() ![]() | Adanaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 01-03-2025 10:30 | Yeni Malatyaspor | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 22-02-2025 10:30 | S.Urfaspor | ![]() ![]() | Kocaelispor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 09-02-2025 10:30 | Bandirmaspor | ![]() ![]() | S.Urfaspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Thổ Nhĩ Kỳ | 02-02-2025 10:30 | S.Urfaspor | ![]() ![]() | Istanbulspor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Landespokal Baden Winner | 2 | 18/19 17/18 |