STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2012 | Colorado Rapids Academy | UAB Blazers (Univ. of Alabama at Birmingham) | - | Ký hợp đồng |
30-04-2014 | UAB Blazers (Univ. of Alabama at Birmingham) | Real Colorado Academy | - | Cho thuê |
31-07-2014 | Real Colorado Academy | UAB Blazers (Univ. of Alabama at Birmingham) | - | Kết thúc cho thuê |
20-03-2017 | UAB Blazers (Univ. of Alabama at Birmingham) | Charleston Battery | - | Ký hợp đồng |
20-01-2020 | Charleston Battery | Maccabi Haifa | - | Cho thuê |
07-07-2020 | Maccabi Haifa | Charleston Battery | - | Kết thúc cho thuê |
09-12-2022 | Charleston Battery | Colorado Springs Switchbacks FC | - | Ký hợp đồng |
12-12-2023 | Colorado Springs Switchbacks FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-09-2023 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Louisville City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 27-08-2023 02:00 | Monterey Bay FC | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-08-2023 02:05 | Oakland Roots | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 10-08-2023 01:10 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 05-08-2023 01:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Birmingham Legion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 30-07-2023 22:00 | San Diego Loyalty | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 23-07-2023 02:40 | Phoenix Rising FC | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-04-2023 23:30 | Charleston Battery | ![]() ![]() | Colorado Springs Switchbacks FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu