STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Portimonense U19 | Portimonense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Portimonense | Zawisza Bydgoszcz SA | - | Ký hợp đồng |
20-07-2016 | Zawisza Bydgoszcz SA | CF Uniao Madeira | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | CF Uniao Madeira | Free player | - | Giải phóng |
31-10-2018 | Free player | SC Covilha | - | Ký hợp đồng |
15-07-2020 | SC Covilha | Feirense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Feirense | SC Farense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | SC Farense | Penafiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Penafiel | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Free player | CF Os Belenenses | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CF Os Belenenses | Free player | - | Giải phóng |
03-02-2025 | Free player | SC Covilha | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 17-02-2024 18:00 | Uniao Leiria | ![]() ![]() | CF Os Belenenses | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 11-02-2024 15:30 | CF Os Belenenses | ![]() ![]() | CD Tondela | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 02-02-2024 20:45 | CD Mafra | ![]() ![]() | CF Os Belenenses | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 28-01-2024 15:30 | Porto B | ![]() ![]() | CF Os Belenenses | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 20-01-2024 14:00 | CF Os Belenenses | ![]() ![]() | AVS Futebol SAD | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 13-01-2024 14:00 | CF Os Belenenses | ![]() ![]() | Pacos de Ferreira | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng Hai Bồ Đào Nha | 06-01-2024 15:30 | SL Benfica B | ![]() ![]() | CF Os Belenenses | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu