STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2016 | Kjelsås IL Youth | Vålerenga Fotball Youth | - | Ký hợp đồng |
25-07-2017 | Vålerenga Fotball Youth | PSV Eindhoven U17 | - | Cho thuê |
29-06-2018 | PSV Eindhoven U17 | Vålerenga Fotball Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Vålerenga Fotball Youth | PSV Eindhoven U19 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | PSV Eindhoven U19 | PSV Eindhoven U20 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | PSV Eindhoven U20 | FC Twente Enschede | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 05-04-2025 16:45 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Fortuna Sittard | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 30-03-2025 12:30 | Heracles Almelo | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-03-2025 13:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Feyenoord | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-03-2025 15:45 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 01-03-2025 19:00 | Groningen | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 23-02-2025 13:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | NEC Nijmegen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 20-02-2025 17:45 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 16-02-2025 13:30 | FC Twente Enschede | ![]() ![]() | RKC Waalwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 09-02-2025 15:45 | SC Heerenveen | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Bóng đá Vô địch Quốc gia Hà Lan | 02-02-2025 13:30 | Go Ahead Eagles | ![]() ![]() | FC Twente Enschede | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Dutch U17 Champion | 1 | 18 |
Euro Under-17 participant | 1 | 18 |