STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | AA Portuguesa (SP) | Rayo Vallecano U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Rayo Vallecano U19 | San Fernando CD | - | Cho thuê |
29-06-2010 | San Fernando CD | Rayo Vallecano U19 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2011 | Rayo Vallecano U19 | Rayo Vallecano B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Rayo Vallecano B | Rayo Vallecano | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | Rayo Vallecano | Atletico Madrid | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2014 | Atletico Madrid | Real Betis | 1M € | Cho thuê |
29-06-2014 | Real Betis | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
18-08-2014 | Atletico Madrid | Rayo Vallecano | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Rayo Vallecano | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2015 | Atletico Madrid | Villarreal CF | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Villarreal CF | Atletico Madrid | - | Kết thúc cho thuê |
08-07-2016 | Atletico Madrid | RCD Espanyol de Barcelona | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
30-01-2019 | RCD Espanyol de Barcelona | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | 5M € | Chuyển nhượng tự do |
17-08-2021 | Wuhan Yangtze River FC(2009-2023) | Santos | - | Ký hợp đồng |
10-08-2022 | Santos | Almeria | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 05-04-2025 16:30 | Granada CF | ![]() ![]() | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 29-03-2025 20:00 | Almeria | ![]() ![]() | Levante | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 08-03-2025 02:00 | Eibar | ![]() ![]() | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-03-2025 20:00 | Almeria | ![]() ![]() | Malaga | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 22-02-2025 20:00 | Sporting Gijon | ![]() ![]() | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 17-02-2025 19:30 | Almeria | ![]() ![]() | Elche | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-02-2025 17:30 | Deportivo La Coruna | ![]() ![]() | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 01-02-2025 17:30 | Almeria | ![]() ![]() | Real Oviedo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 26-01-2025 15:15 | Albacete Balompié SAD | ![]() ![]() | Almeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 19-01-2025 20:00 | Almeria | ![]() ![]() | SD Huesca | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 15/16 13/14 |
Spanish champion | 1 | 13/14 |
Champions League participant | 1 | 13/14 |