STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-03-2018 | Kyoto Sanga U18 | Free player | - | Giải phóng |
30-06-2018 | Free player | FC Wacker Innsbruck | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | FC Wacker Innsbruck | Grazer AK | - | Ký hợp đồng |
12-01-2024 | Grazer AK | SKU Amstetten | - | Cho thuê |
29-06-2024 | SKU Amstetten | Grazer AK | - | Kết thúc cho thuê |
07-01-2025 | Grazer AK | ASK Voitsberg | - | Cho thuê |
29-06-2025 | ASK Voitsberg | Grazer AK | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 06-04-2025 08:30 | St.Polten | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-03-2025 17:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | SV Ried | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 16-03-2025 09:30 | Kapfenberg | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 07-03-2025 17:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | Rapid Vienna (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 28-02-2025 17:00 | SV Horn | ![]() ![]() | ASK Voitsberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Áo | 25-02-2025 17:00 | ASK Voitsberg | ![]() ![]() | SC Bregenz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 08-12-2024 13:30 | Grazer AK | ![]() ![]() | TSV Hartberg | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 02-11-2024 16:00 | Red Bull Salzburg | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 05-10-2024 15:00 | Austria Vienna | ![]() ![]() | Grazer AK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Áo | 29-09-2024 15:00 | Grazer AK | ![]() ![]() | SK Austria Klagenfurt | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Austrian Second League Champion | 1 | 23/24 |