STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2019 | Balón de Cádiz Youth (- 2023) | Cádiz CF U19 | - | Ký hợp đồng |
31-08-2020 | Cádiz CF U19 | Cadiz B | - | Ký hợp đồng |
06-07-2024 | Cadiz B | Aguilas CF | - | Cho thuê |
01-02-2025 | Aguilas CF | Cadiz B | - | Kết thúc cho thuê |
02-02-2025 | Cadiz B | Bergantiños FC | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Bergantiños FC | Cadiz B | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Nhà vua Tây Ban Nha | 30-10-2024 20:00 | Aguilas CF | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 03-03-2024 11:00 | Cadiz B | ![]() ![]() | Mar Menor | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 18-02-2024 15:00 | UD Marbella | ![]() ![]() | Cadiz B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-02-2024 15:00 | Cadiz B | ![]() ![]() | CD Estebona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 13-01-2024 15:00 | Cadiz B | ![]() ![]() | Real Betis B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 07-01-2024 11:00 | Cadiz B | ![]() ![]() | La Union CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 08-10-2023 15:00 | Cadiz B | ![]() ![]() | UD Marbella | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 17-09-2023 16:00 | Aguilas CF | ![]() ![]() | Cadiz B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 10-09-2023 10:00 | Cadiz B | ![]() ![]() | Yeclano Deportivo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
RFEF Tây Ban Nha | 14-05-2023 10:00 | Antequera CF | ![]() ![]() | Cadiz B | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu