STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2014 | Dukla Banska Bystrica U19 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Dukla Banska Bystrica (1965 - 2017) | Dunajska Streda | - | Ký hợp đồng |
08-01-2017 | Dunajska Streda | Sport Podbrezova | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Sport Podbrezova | Dunajska Streda | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2017 | Dunajska Streda | MSK Zilina | - | Ký hợp đồng |
27-09-2018 | MSK Zilina | Dukla Banska Bystrica | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Dukla Banska Bystrica | MTK Budapest | 0.25M € | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 06-04-2025 14:30 | Puskas Akademia FC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 29-03-2025 13:30 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 16:15 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 16:00 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | MTK Budapest | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-02-2025 19:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 13:30 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-02-2025 19:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Debreceni VSC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 11:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Fehérvár FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-12-2024 18:15 | Paksi FC | ![]() ![]() | MTK Budapest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 03-12-2024 18:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Promotion to 1st league | 1 | 21/22 |