STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Al-Fateh SC U23 (- 2024) | Al-Fateh SC | - | Ký hợp đồng |
03-06-2016 | Al-Adalah | Hajer | - | Ký hợp đồng |
26-12-2017 | Hajer | Al-Tai | - | Ký hợp đồng |
06-06-2018 | Al-Tai | Al Wehda Mecca | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Al Wehda Mecca | Al-Shabab FC | - | Ký hợp đồng |
20-08-2023 | Al-Shabab FC | Abha | - | Ký hợp đồng |
24-01-2025 | Abha | NEOM SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 25-09-2024 15:40 | Abha | ![]() ![]() | Al-Taawoun | 2 | 0 | 1 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 27-05-2024 18:00 | Al-Hazm | ![]() ![]() | Abha | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 23-05-2024 18:00 | Abha | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-05-2024 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 03-05-2024 18:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 18-04-2024 18:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-04-2024 19:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Fateh SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 02-04-2024 19:00 | Abha | ![]() ![]() | Al Nassr FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 30-03-2024 19:00 | Al-Riyadh | ![]() ![]() | Abha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 01-03-2024 14:00 | Abha | ![]() ![]() | Al-Tai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu