STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2015 | Dnipro Dnipropetrovsk U17 | - | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Free player | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Dnipro Dnipropetrovsk U19 (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Dnipro Dnipropetrovsk II (- 2020) | Dnipro Dnipropetrovsk (-2020) | - | Ký hợp đồng |
07-05-2019 | Free player | Sparta-Krymteplitsa Molodezhnoe | - | Ký hợp đồng |
02-03-2020 | Free player | ZSKA Dushanbe | - | Ký hợp đồng |
15-03-2021 | ZSKA Dushanbe | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
12-01-2022 | FC Bukovyna chernivtsi | FC Lviv | - | Ký hợp đồng |
23-02-2023 | FC Lviv | FC Vorskla Poltava | - | Ký hợp đồng |
14-07-2023 | FC Vorskla Poltava | FC Bukovyna chernivtsi | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu