STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2003 | RKSV DCG Amsterdam Yourh | Ajax Amsterdam Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Ajax Amsterdam Youth | AjaxU17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | AjaxU17 | Ajax U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Ajax U19 | Jong Ajax (Youth) | - | Ký hợp đồng |
19-07-2016 | Jong Ajax (Youth) | KVC Westerlo | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | KVC Westerlo | Club Brugge | - | Ký hợp đồng |
30-08-2017 | Club Brugge | Sint-Truidense | - | Cho thuê |
29-06-2018 | Sint-Truidense | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2018 | Club Brugge | Sint-Truidense | 0.25M € | Chuyển nhượng tự do |
05-02-2020 | Sint-Truidense | Hapoel Beer Sheva | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Hapoel Beer Sheva | Sint-Truidense | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2020 | Sint-Truidense | Hapoel Beer Sheva | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
02-09-2021 | Hapoel Beer Sheva | Bursaspor | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Bursaspor | Hapoel Beer Sheva | - | Kết thúc cho thuê |
16-01-2023 | Hapoel Beer Sheva | Ashdod MS | - | Ký hợp đồng |
25-07-2023 | Ashdod MS | Diosgyor VTK | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Hungary | 30-03-2025 15:00 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Ferencvarosi TC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 16-03-2025 11:30 | Fehérvár FC | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 08-03-2025 18:30 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Paksi FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-03-2025 16:00 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Puskas Akademia FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 21-02-2025 19:00 | MTK Budapest | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 15-02-2025 16:00 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Nyiregyhaza | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 09-02-2025 14:30 | Zalaegerszegi TE | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 01-02-2025 18:30 | Diosgyor VTK | ![]() ![]() | Ujpest FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 14-12-2024 16:00 | ETO FC Győr | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Hungary | 07-12-2024 12:30 | Kecskemeti TE | ![]() ![]() | Diosgyor VTK | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 20/21 |
Israeli cup winner | 1 | 19/20 |
Dutch U19 Champion | 1 | 14 |
Euro Under-17 participant | 1 | 12 |
European Under-17 champion | 1 | 12 |