STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 12-08-2023 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | Roasso Kumamoto | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 06-08-2023 09:00 | Ventforet Kofu | ![]() ![]() | Zweigen Kanazawa FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 30-07-2023 10:00 | Zweigen Kanazawa FC | ![]() ![]() | RB Omiya Ardija | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 22-07-2023 10:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | V-Varen Nagasaki | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 16-07-2023 09:00 | Mito Hollyhock | ![]() ![]() | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Emperors Cup | 12-07-2023 10:00 | Urawa Red Diamonds | ![]() ![]() | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 09-07-2023 10:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Jubilo Iwata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 05-07-2023 10:00 | Renofa Yamaguchi | ![]() ![]() | Montedio Yamagata | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 01-07-2023 10:30 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Vegalta Sendai | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá hạng nhì Nhật Bản | 24-06-2023 10:00 | Montedio Yamagata | ![]() ![]() | Tokyo Verdy | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu