STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Manchester United Youth | Preston North End U18 | - | Ký hợp đồng |
31-07-2013 | Preston North End U18 | Preston North End | - | Ký hợp đồng |
13-01-2016 | Preston North End | Barnsley | - | Cho thuê |
30-05-2016 | Barnsley | Preston North End | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2016 | Preston North End | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
29-01-2020 | Bristol City | Burnley | 10M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Championship | 21-04-2025 16:30 | Burnley | ![]() ![]() | Sheffield United | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Championship | 18-04-2025 14:00 | Watford | ![]() ![]() | Burnley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-04-2025 19:00 | Burnley | ![]() ![]() | Norwich City | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-04-2025 18:45 | Derby County | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 05-04-2025 11:30 | Coventry City | ![]() ![]() | Burnley | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Championship | 29-03-2025 15:00 | Burnley | ![]() ![]() | Bristol City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 15-03-2025 15:00 | Swansea City | ![]() ![]() | Burnley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 11-03-2025 19:45 | Burnley | ![]() ![]() | West Bromwich Albion | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 08-03-2025 15:00 | Burnley | ![]() ![]() | Luton Town | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Championship | 04-03-2025 19:45 | Cardiff City | ![]() ![]() | Burnley | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
English 2nd tier champion | 1 | 22/23 |
Football League Trophy Winner | 1 | 15/16 |