STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2017 | Dinamo Kyiv U17 | Dynamo Kyiv U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Dynamo Kyiv U19 | Dynamo Kyiv II | - | Ký hợp đồng |
04-02-2021 | Dynamo Kyiv II | Chernomorets Odessa | - | Cho thuê |
30-12-2021 | Chernomorets Odessa | Dynamo Kyiv II | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Dynamo Kyiv II | Dynamo Kyiv | - | Ký hợp đồng |
14-08-2022 | Dynamo Kyiv | Lietava Jonava | - | Cho thuê |
30-12-2022 | Lietava Jonava | Dynamo Kyiv | - | Kết thúc cho thuê |
07-03-2023 | Dynamo Kyiv | Jelgava | - | Ký hợp đồng |
26-02-2024 | Jelgava | Karpaty Krosno | - | Ký hợp đồng |
02-07-2024 | Karpaty Krosno | Humenne | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu