STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2009 | Gaesung High School (-2011) | Dong-A University | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | Dong-A University | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
08-07-2015 | FC Anyang | Jeju SK FC | - | Ký hợp đồng |
14-01-2018 | Jeju SK FC | Gimcheon Sangmu Football Club | - | Cho thuê |
16-09-2019 | Gimcheon Sangmu Football Club | Jeju SK FC | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2021 | Jeju SK FC | FC Anyang | - | Cho thuê |
30-12-2021 | FC Anyang | Jeju SK FC | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2021 | Jeju SK FC | FC Anyang | - | Ký hợp đồng |
27-02-2024 | FC Anyang | Suwon Samsung Bluewings | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải K2 Hàn Quốc | 14-09-2024 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 13-07-2024 10:30 | Cheonan City | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 30-06-2024 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | ![]() ![]() | Ansan Greeners FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 22-06-2024 10:30 | Suwon Samsung Bluewings | ![]() ![]() | Seongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 15-06-2024 10:00 | Gyeongnam FC | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 02-06-2024 07:30 | Busan I Park | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 18-05-2024 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | ![]() ![]() | Bucheon FC 1995 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải K2 Hàn Quốc | 11-05-2024 10:00 | Suwon Samsung Bluewings | ![]() ![]() | Cheonan City | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 05-05-2024 05:00 | Seongnam FC | ![]() ![]() | Suwon Samsung Bluewings | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải K2 Hàn Quốc | 28-04-2024 05:00 | Suwon Samsung Bluewings | ![]() ![]() | Gyeongnam FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Korean K League 2 Champion | 1 | 19/20 |
AFC Champions League participant | 1 | 16/17 |