STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2000 | Banha | Ismaily SC U21 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2001 | Ismaily SC U21 | Ismaily SC | - | Ký hợp đồng |
23-01-2007 | Ismaily SC | Sheffield United | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
09-09-2007 | Sheffield United | Al Ahly FC | 0.7M € | Chuyển nhượng tự do |
31-10-2007 | Al Ahly FC | Kazma | 0.11M € | Cho thuê |
30-12-2007 | Kazma | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2013 | Al Ahly FC | Hull City | 0.3M € | Cho thuê |
30-05-2013 | Hull City | Al Ahly FC | - | Kết thúc cho thuê |
20-08-2014 | Al Ahly FC | Umm Salal | - | Ký hợp đồng |
27-07-2015 | Umm Salal | Al Ahly FC | - | Ký hợp đồng |
31-10-2020 | Al Ahly FC | Pyramids FC | - | Ký hợp đồng |
20-09-2024 | Pyramids FC | Free player | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Cúp Ai Cập | 30-08-2024 18:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 21-08-2024 18:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | El Gounah | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 14-08-2024 18:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | El Dakhlia SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 04-08-2024 18:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | ZED FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 26-07-2024 18:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 19-06-2024 16:00 | Baladiyat El Mahalla | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 13-06-2024 16:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Smouha SC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Siêu cúp Ai Cập | 28-12-2023 13:00 | Pyramids FC | ![]() ![]() | Ceramica Cleopatra FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Ai Cập | 08-11-2023 17:00 | Zamalek SC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Ai Cập | 03-11-2023 17:00 | Ceramica Cleopatra FC | ![]() ![]() | Pyramids FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Egyptian cup winner | 3 | 23/24 19/20 16/17 |
Egyptian champion | 11 | 19/20 18/19 17/18 16/17 15/16 13/14 10/11 09/10 08/09 07/08 01/02 |
CAF Champions League winner | 4 | 19/20 12/13 11/12 07/08 |
Egyptian Super Cup Winner | 3 | 18/19 17/18 15/16 |
World Cup participant | 1 | 18 |
Africa Cup participant | 5 | 17 10 08 06 04 |
Africa Cup runner-up | 1 | 16/17 |
FIFA Club World Cup participant | 3 | 14 13 09 |
CAF Super Cup Winner | 2 | 13/14 08/09 |
Olympics participant | 1 | 12 |
Africa Cup winner | 3 | 10 08 06 |
Confederations Cup participant | 1 | 09 |
Under-20 World Cup participant | 2 | 04 03 |
Under-20 Africa Cup winner | 1 | 03 |