STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2017 | FC Brunstatt | AS Timau Basel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | AS Timau Basel | FC Black Stars Basel | - | Ký hợp đồng |
08-08-2019 | FC Black Stars Basel | Aarau | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Aarau | Young Boys | - | Ký hợp đồng |
05-02-2024 | Young Boys | Lausanne Sports | - | Cho thuê |
29-06-2024 | Lausanne Sports | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
29-07-2024 | Young Boys | Luzern | - | Cho thuê |
29-06-2025 | Luzern | Young Boys | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 03-04-2025 18:30 | Luzern | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch bóng đá các quốc gia châu Âu! | 20-03-2025 19:45 | Kosovo | ![]() ![]() | Iceland | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-03-2025 19:30 | FC Zurich | ![]() ![]() | Luzern | 2 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-03-2025 15:30 | Luzern | ![]() ![]() | FC Basel 1893 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-02-2025 17:00 | Lugano | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-02-2025 15:30 | Luzern | ![]() ![]() | Winterthur | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-02-2025 13:15 | Luzern | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 19-01-2025 15:30 | Lausanne Sports | ![]() ![]() | Luzern | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 14-12-2024 17:00 | Winterthur | ![]() ![]() | Luzern | 1 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 07-12-2024 19:30 | Luzern | ![]() ![]() | Lugano | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss champion | 2 | 23/24 22/23 |
Champions League participant | 1 | 23/24 |
Swiss cup winner | 1 | 22/23 |