STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2017 | BSC Young Boys U17 | Young Boys U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Young Boys U18 | Young Boys U21 | - | Ký hợp đồng |
11-08-2020 | Young Boys U21 | FC Wil 1900 | - | Cho thuê |
30-12-2020 | FC Wil 1900 | Young Boys U21 | - | Kết thúc cho thuê |
04-01-2021 | Young Boys U21 | Winterthur | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Winterthur | Young Boys U21 | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Young Boys U21 | Winterthur | - | Ký hợp đồng |
27-01-2024 | Winterthur | Como | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2024 | Como | FC Zurich | - | Cho thuê |
29-06-2025 | FC Zurich | Como | - | Kết thúc cho thuê |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 05-04-2025 16:00 | Winterthur | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-04-2025 18:30 | FC Zurich | ![]() ![]() | Lausanne Sports | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 30-03-2025 14:30 | Grasshopper | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-03-2025 19:30 | FC Zurich | ![]() ![]() | Luzern | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-03-2025 21:15 | FC Zurich | ![]() ![]() | Servette | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 02-03-2025 13:15 | Lugano | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 22-02-2025 17:00 | FC Zurich | ![]() ![]() | Yverdon | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 15-02-2025 17:00 | FC Sion | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 09-02-2025 15:30 | FC Zurich | ![]() ![]() | St. Gallen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Thụy Sĩ | 06-02-2025 19:30 | Winterthur | ![]() ![]() | FC Zurich | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Swiss champion | 1 | 19/20 |
Swiss U18-Champion | 1 | 18/19 |