STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | FC Barcelona Youth | UE Cornellà Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | UE Cornellà Youth | UD Cornella U19 | - | Ký hợp đồng |
26-08-2019 | UD Cornella U19 | Barcelona U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Barcelona U19 | FC Barcelona Atlètic | - | Ký hợp đồng |
06-07-2022 | FC Barcelona Atlètic | Racing Santander | - | Ký hợp đồng |
10-07-2024 | Racing Santander | Sevilla FC | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
VĐQG Tây Ban Nha | 24-04-2025 17:00 | CA Osasuna | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 20-04-2025 16:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Deportivo Alavés | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-04-2025 19:00 | Valencia CF | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 30-03-2025 19:00 | Real Betis | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 09-03-2025 20:00 | Real Sociedad | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 16-02-2025 15:15 | Real Valladolid CF | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 25-01-2025 17:30 | Sevilla FC | ![]() ![]() | RCD Espanyol de Barcelona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 11-01-2025 20:00 | Sevilla FC | ![]() ![]() | Valencia CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 22-12-2024 15:15 | Real Madrid | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
VĐQG Tây Ban Nha | 08-12-2024 20:00 | Atletico Madrid | ![]() ![]() | Sevilla FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu