STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | FC Copenhagen Youth | FC Nordsjaelland Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Nordsjaelland Youth | Nordsjaelland U19 | - | Ký hợp đồng |
01-07-2013 | Nordsjaelland U19 | Herfolge Boldklub Koge | - | Ký hợp đồng |
27-08-2015 | Herfolge Boldklub Koge | Helsingor | - | Ký hợp đồng |
29-08-2016 | Helsingor | Sonderjyske | - | Ký hợp đồng |
29-03-2018 | Sonderjyske | Bodo Glimt | 0.2M € | Chuyển nhượng tự do |
31-12-2020 | Bodo Glimt | Watford | - | Ký hợp đồng |
06-08-2021 | Watford | Nottingham Forest | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Nottingham Forest | Watford | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2022 | Watford | Olympiakos Piraeus | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
05-09-2022 | Olympiakos Piraeus | Standard Liege | - | Cho thuê |
29-06-2023 | Standard Liege | Olympiakos Piraeus | - | Kết thúc cho thuê |
31-07-2023 | Olympiakos Piraeus | Club Brugge | 2M € | Chuyển nhượng tự do |
18-08-2024 | Club Brugge | Bodo Glimt | - | Cho thuê |
30-12-2024 | Bodo Glimt | Club Brugge | - | Kết thúc cho thuê |
30-01-2025 | Club Brugge | Chicago Fire | 0.85M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 05-04-2025 23:30 | New York Red Bulls | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 30-03-2025 00:30 | Chicago Fire | ![]() ![]() | Montreal Impact | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 23-03-2025 02:40 | Vancouver Whitecaps | ![]() ![]() | Chicago Fire | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 15-03-2025 18:30 | Toronto FC | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-03-2025 01:30 | Chicago Fire | ![]() ![]() | DC United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 23-02-2025 00:30 | Columbus Crew | ![]() ![]() | Chicago Fire | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Europa League | 12-12-2024 20:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Besiktas JK | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 01-12-2024 16:00 | Bodo Glimt | ![]() ![]() | Lillestrom | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Europa League | 28-11-2024 20:00 | Manchester United | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Na Uy | 23-11-2024 16:00 | Odd Grenland | ![]() ![]() | Bodo Glimt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Belgian champion | 1 | 23/24 |
Conference League participant | 1 | 23/24 |
Norwegian champion | 1 | 20 |
Danish Youth Champion | 1 | 13 |