STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2012 | Almada Formação | Sporting CP Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | Sporting CP Youth | Sporting CP Sub-15 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Sporting CP Sub-15 | Sporting CP U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Sporting CP U17 | Sporting CP U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | Sporting CP U19 | Sporting CP U23 | - | Ký hợp đồng |
30-08-2021 | Sporting CP U23 | Varzim | - | Cho thuê |
29-06-2022 | Varzim | Sporting CP U23 | - | Kết thúc cho thuê |
10-07-2022 | Sporting CP U23 | FC Eindhoven | - | Ký hợp đồng |
10-07-2022 | FC Eindhoven | Free player | - | Giải phóng |
03-07-2024 | FC Eindhoven | Varzim | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng hai Hà Lan | 01-03-2024 19:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | AZ Alkmaar (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-01-2024 19:00 | Roda JC | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-12-2023 20:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Jong Ajax (Youth) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 15-12-2023 19:00 | FC Utrecht (Youth) | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 01-12-2023 19:00 | SC Cambuur Leeuwarden | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 24-11-2023 19:00 | Groningen | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 23-10-2023 18:00 | Jong PSV Eindhoven (Youth) | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 20-10-2023 18:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Helmond Sport | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu các CLB quốc tế | 26-07-2023 18:00 | PSV Eindhoven | ![]() ![]() | FC Eindhoven | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Hà Lan | 22-05-2023 18:00 | FC Eindhoven | ![]() ![]() | Almere City FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu