STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-01-2018 | CR Flamengo (RJ) U20 | CR Flamengo | - | Ký hợp đồng |
06-02-2019 | CR Flamengo | Santos | - | Cho thuê |
29-06-2019 | Santos | CR Flamengo | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2019 | CR Flamengo | Lyon | 8M € | Chuyển nhượng tự do |
11-01-2021 | Lyon | Stade Brestois 29 | - | Cho thuê |
29-06-2021 | Stade Brestois 29 | Lyon | - | Kết thúc cho thuê |
01-08-2021 | Lyon | AS Monaco | 11M € | Chuyển nhượng tự do |
15-07-2023 | AS Monaco | Santos | 6M € | Chuyển nhượng tự do |
10-01-2024 | Santos | Bahia | 4M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 03-04-2025 22:00 | Bahia | ![]() ![]() | Internacional RS | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-03-2025 23:00 | Bahia | ![]() ![]() | Corinthians Paulista (SP) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 14-03-2025 00:30 | Bahia | ![]() ![]() | Boston River | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 07-03-2025 00:30 | Boston River | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 26-02-2025 00:30 | Bahia | ![]() ![]() | The Strongest | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch các Câu lạc bộ Nam Mỹ | 19-02-2025 00:30 | The Strongest | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 08-12-2024 19:00 | Bahia | ![]() ![]() | Atletico Clube Goianiense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 03-12-2024 23:00 | Corinthians Paulista (SP) | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 30-11-2024 22:30 | Cuiaba | ![]() ![]() | Bahia | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhất Brasil | 24-11-2024 19:00 | Bahia | ![]() ![]() | Athletico Paranaense | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 2 | 22/23 21/22 |
Champions League participant | 1 | 19/20 |