STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2014 | WIT Georgia Tbilisi | Guria Lanchkhuti | Unknown | Ký hợp đồng |
31-07-2015 | Guria Lanchkhuti | Samtredia | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Samtredia | Dila Gori | Free | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Dila Gori | Samtredia | Free | Ký hợp đồng |
31-12-2018 | Samtredia | FC Tskhinvali | Unknown | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | FC Tskhinvali | FC Bakhmaro Chokhatauri | Unknown | Ký hợp đồng |
31-12-2020 | FC Bakhmaro Chokhatauri | FC Iberia 2010 | - | Ký hợp đồng |
19-06-2021 | FC Iberia 2010 | Samtredia | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Aragvi Dusheti | Free player | - | Giải phóng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu