Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
-
Số phút thi đấu
-
Tham gia từ đầu trận
-
Số lần ra sân
-
position
Tấn công
Bàn thắng
-
Cú sút
-
Số lần đá phạt
-
Sút phạt đền
-
position
Đường chuyền
Kiến tạo
-
Đường chuyền
-
Đường chuyền quan trọng
-
Tạt bóng
-
Bóng dài
-
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
-
Cản phá cú sút
-
Tắc bóng
-
Phạm lỗi
-
Cứu thua
-
position
Thẻ
Số thẻ vàng
-
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
-
Số thẻ đỏ
-
position
Khác
Việt vị
-
/img/playericon.png
Cầu thủ:
Jemal Gogiashvili
Quốc tịch:
Georgia
4e94a191ccfafff4687282abb001400e.webp
Cân nặng:
84 Kg
Chiều cao:
189 cm
Tuổi:
37  (1988-05-06)
Vị trí:
Hậu vệ
Giá trị:
-
Hiệu suất cầu thủ:
DC
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
31-07-2014WIT Georgia TbilisiGuria LanchkhutiUnknownKý hợp đồng
31-07-2015Guria LanchkhutiSamtrediaUnknownKý hợp đồng
31-12-2017SamtrediaDila GoriFreeKý hợp đồng
05-07-2018Dila GoriSamtrediaFreeKý hợp đồng
31-12-2018SamtrediaFC TskhinvaliUnknownKý hợp đồng
30-06-2019FC TskhinvaliFC Bakhmaro Chokhatauri UnknownKý hợp đồng
31-12-2020FC Bakhmaro Chokhatauri FC Iberia 2010-Ký hợp đồng
19-06-2021FC Iberia 2010Samtredia-Ký hợp đồng
31-12-2024Aragvi DushetiFree player-Giải phóng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Hồ sơ cầu thủ Jemal Gogiashvili - Kèo nhà cái

Hot Leagues