STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Türkiyemspor Berlin U17 | Tennis Borussia Berlin U17 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Tennis Borussia Berlin U17 | Hertha Zehlendorf U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2012 | Hertha Zehlendorf U19 | VfL Wolfsburg U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2013 | VfL Wolfsburg U19 | 1.FC Union Berlin II (- 2015) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2015 | 1.FC Union Berlin II (- 2015) | Rot-Weiss Erfurt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2018 | Rot-Weiss Erfurt | VSG Altglienicke | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | VSG Altglienicke | BFC Dynamo | - | Ký hợp đồng |
26-07-2024 | BFC Dynamo | BFC Preussen | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá khu vực Đức | 15-12-2023 18:00 | FSV Zwickau | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 12-11-2023 12:00 | Berliner FC Dynamo | ![]() ![]() | Hansa Rostock II | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 04-11-2023 13:00 | Rot-Weiss Erfurt | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 20-10-2023 17:00 | Hertha BSC Berlin Youth | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 08-10-2023 11:00 | Berliner FC Dynamo | ![]() ![]() | FSV luckenwalde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 30-09-2023 12:05 | Chemnitzer | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 23-09-2023 12:05 | FC Lokomotive Leipzig | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 15-09-2023 17:00 | Berliner FC Dynamo | ![]() ![]() | SV Babelsberg 03 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 03-09-2023 11:00 | Greifswalder FC | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá khu vực Đức | 19-08-2023 12:05 | Eilenburg | ![]() ![]() | Berliner FC Dynamo | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 22/23 |
Landespokal Berlin Winner | 1 | 19/20 |
Thuringia Cup winner | 1 | 16/17 |
German Under-19 Bundesliga champion | 1 | 12/13 |
German Under-19 Bundesliga North/North-east champion | 1 | 12/13 |