STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2008 | Real Madrid CF Youth | Real Madrid U18 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Real Madrid U18 | Real Madrid U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Real Madrid U19 | Real Madrid Castilla | - | Ký hợp đồng |
28-08-2013 | Real Madrid Castilla | RCD Espanyol de Barcelona | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
27-01-2015 | RCD Espanyol de Barcelona | Rijeka | - | Cho thuê |
29-06-2015 | Rijeka | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
17-08-2015 | RCD Espanyol de Barcelona | Reading | - | Cho thuê |
29-06-2016 | Reading | RCD Espanyol de Barcelona | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2016 | RCD Espanyol de Barcelona | Elche | - | Ký hợp đồng |
06-08-2017 | Elche | Cadiz | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 06-04-2025 19:00 | Deportivo La Coruna | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-03-2025 17:30 | Tenerife | ![]() ![]() | Cadiz | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 16-03-2025 17:30 | Cadiz | ![]() ![]() | Granada CF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-03-2025 17:30 | Albacete Balompié SAD | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 23-02-2025 20:00 | Cadiz | ![]() ![]() | Castellon | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 15-02-2025 17:30 | Racing Santander | ![]() ![]() | Cadiz | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 09-02-2025 17:30 | Cadiz | ![]() ![]() | FC Cartagena | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 02-02-2025 17:30 | Real Zaragoza | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 27-01-2025 19:30 | Cadiz | ![]() ![]() | Mirandes | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Tây Ban Nha | 18-01-2025 15:15 | Eldense | ![]() ![]() | Cadiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-19 participant | 1 | 12 |
European Under-19 champion | 2 | 12 11 |
Promotion to 2nd league | 1 | 11/12 |
Euro Under-17 participant | 1 | 09 |