STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2008 | Belvedere FC | Wexford | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Wexford | Bristol City | - | Ký hợp đồng |
16-11-2010 | Bristol City | Clevedon Town FC | - | Cho thuê |
23-01-2011 | Clevedon Town FC | Bristol City | - | Kết thúc cho thuê |
16-08-2011 | Bristol City | Exeter City | - | Ký hợp đồng |
30-08-2015 | Exeter City | Woking | - | Ký hợp đồng |
07-01-2016 | Woking | Sligo Rovers | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Sligo Rovers | Cork City | - | Ký hợp đồng |
31-01-2019 | Cork City | Rochdale | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Rochdale | Galway United | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải vô địch quốc gia Ireland | 04-04-2025 18:45 | Galway United | ![]() ![]() | Shamrock Rovers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-03-2025 19:45 | Bohemians | ![]() ![]() | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-03-2025 19:45 | Galway United | ![]() ![]() | Waterford United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 07-03-2025 19:45 | Derry City | ![]() ![]() | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 03-03-2025 19:45 | Galway United | ![]() ![]() | Shelbourne | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 28-02-2025 19:45 | Drogheda United | ![]() ![]() | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 21-02-2025 19:45 | Galway United | ![]() ![]() | St. Patricks Athletic | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 14-02-2025 19:45 | Cork City | ![]() ![]() | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 01-11-2024 19:45 | Bohemians | ![]() ![]() | Galway United | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Ireland | 25-10-2024 18:45 | Galway United | ![]() ![]() | Sligo Rovers | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Munster Senior Cup Champion | 2 | 17/18 16/17 |
Irish champion | 1 | 16/17 |
Irish cup winner | 1 | 16/17 |