STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2008 | St. Louis Scott Gallagher SC | Indiana Hoosiers (Indiana University) | - | Ký hợp đồng |
31-12-2016 | Houston Dynamo | Seattle Sounders | - | Ký hợp đồng |
31-03-2019 | Seattle Sounders | Tacoma Defiance | - | Cho thuê |
29-11-2019 | Tacoma Defiance | Seattle Sounders | - | Kết thúc cho thuê |
10-02-2023 | Seattle Sounders | Austin FC | - | Ký hợp đồng |
10-02-2023 | Austin FC | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | Austin FC | Free player | - | Giải phóng |
15-02-2024 | Austin FC | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Major League Soccer | 22-10-2023 01:10 | San Jose Earthquakes | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 08-10-2023 00:40 | Austin FC | ![]() ![]() | Los Angeles FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 05-10-2023 00:40 | Austin FC | ![]() ![]() | DC United | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 01-10-2023 01:40 | Colorado Rapids | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Major League Soccer | 18-09-2023 00:55 | Austin FC | ![]() ![]() | Portland Timbers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 02-09-2023 23:40 | New England Revolution | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 31-08-2023 00:40 | Austin FC | ![]() ![]() | Seattle Sounders | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 27-08-2023 00:40 | FC Dallas | ![]() ![]() | Austin FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Major League Soccer | 21-08-2023 01:55 | St. Louis City SC | ![]() ![]() | Austin FC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Liên minh | 30-07-2023 01:10 | Austin FC | ![]() ![]() | FC Juarez | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
CONCACAF Champions League winner | 1 | 21/22 |
CONCACAF Champions League participant | 4 | 21/22 17/18 13/14 12/13 |
MLS Cup Champion | 1 | 18/19 |
Gold Cup Winner | 1 | 13 |
Gold Cup participant | 1 | 13 |