STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|
Chưa có dữ liệu
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-10-2014 | Gefle IF U19 | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
31-08-2015 | Gefle IF | Pitea IF | - | Cho thuê |
30-11-2015 | Pitea IF | Gefle IF | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2015 | Gefle IF | Sandvikens IF | - | Ký hợp đồng |
07-01-2022 | Sandvikens IF | Gefle IF | - | Ký hợp đồng |
31-12-2024 | Gefle IF | - | - | Giải nghệ |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 18-02-2024 14:00 | Kalmar | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 23-09-2023 13:00 | Gefle IF | ![]() ![]() | GAIS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 28-08-2023 17:00 | AFC Eskilstuna | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Nữ Hạng nhất Thụy Điển | 22-08-2023 17:00 | Sollentuna United | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng hai Thuỵ Điển | 30-07-2023 13:00 | Vasteras SK FK | ![]() ![]() | Gefle IF | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu