STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2011 | Violette Athletic Club | América des Cayes | - | Ký hợp đồng |
26-08-2013 | América des Cayes | Wisla Krakow | - | Ký hợp đồng |
24-07-2016 | Wisla Krakow | Alanyaspor | 0.3M € | Chuyển nhượng tự do |
04-07-2017 | Alanyaspor | Qarabag | 0.8M € | Chuyển nhượng tự do |
28-08-2019 | Qarabag | FC Neftci Baku | - | Ký hợp đồng |
01-07-2020 | FC Neftci Baku | Qarabag | - | Ký hợp đồng |
07-02-2021 | Qarabag | Apollon Limassol FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Apollon Limassol FC | Free player | - | Giải phóng |
14-11-2021 | Free player | KS Wieczysta Krakow | - | Ký hợp đồng |
14-11-2021 | - | Wieczysta | - | Ký hợp đồng |
08-08-2022 | KS Wieczysta Krakow | Olympiakos Nicosia FC | - | Ký hợp đồng |
25-01-2023 | Olympiakos Nicosia FC | Zira FK | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Zira FK | Free player | - | Giải phóng |
30-08-2023 | Free player | FK Panevezys | - | Ký hợp đồng |
30-08-2023 | FK Panevezys | - | - | Giải phóng |
31-12-2023 | FK Panevezys | Free player | - | Giải phóng |
22-07-2024 | Free player | Cosmos Koblenz | - | Ký hợp đồng |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Gold Cup participant | 4 | 23 19 15 13 |
Europa League participant | 2 | 20/21 18/19 |
Azerbaijani champion | 2 | 18/19 17/18 |
Champions League participant | 1 | 17/18 |
Copa América participant | 1 | 16 |