STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2015 | Ceahlaul Piatra Neamt U19 | Ceahlaul Piatra Neamt | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | Ceahlaul Piatra Neamt | Free player | - | Giải phóng |
31-07-2017 | Free player | Dunarea Calarasi | - | Ký hợp đồng |
21-01-2019 | Dunarea Calarasi | FC Rapid 1923 | - | Ký hợp đồng |
17-07-2021 | FC Rapid 1923 | CS Muncitorul Resita | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | CS Muncitorul Resita | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Romania | 28-03-2025 18:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Hermannstadt | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 29-09-2024 18:30 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | Fotbal Club FCSB | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 22-09-2024 13:00 | Farul Constanta | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 24-08-2024 16:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Unirea 2004 Slobozia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 19-08-2024 16:00 | FC Universitatea Cluj | ![]() ![]() | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 11-08-2024 16:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | CS Universitatea Craiova | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Romania | 27-07-2024 19:00 | Sepsi OSK Sfantul Gheorghe | ![]() ![]() | FC Dinamo 1948 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Top scorer | 1 | 23/24 |
Romanian Liga 3 champion | 1 | 22/23 |
Romanian 2nd Division Champion | 1 | 17/18 |