STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
07-07-2011 | Loyola Marymount Lions (Loyola Marymount Uni.) | San Jose Earthquakes | - | Ký hợp đồng |
31-12-2013 | San Jose Earthquakes | Monty U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Monty U19 | Cruz Azul | - | Ký hợp đồng |
26-07-2023 | Cruz Azul | Monterey Bay FC | - | Ký hợp đồng |
13-08-2024 | Monterey Bay FC | Free player | - | Giải phóng |
04-09-2024 | Free player | Oakland Roots | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 03-11-2024 00:00 | Colorado Springs Switchbacks FC | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 20-10-2024 02:30 | Las Vegas Lights | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 13-10-2024 02:00 | Oakland Roots | ![]() ![]() | Phoenix Rising FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-10-2024 00:00 | Memphis 901 | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 29-09-2024 22:00 | Oakland Roots | ![]() ![]() | FC Tulsa | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 21-09-2024 23:00 | Hartford Athletic | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 28-07-2024 00:00 | Louisville City FC | ![]() ![]() | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 06-07-2024 23:00 | Pittsburgh Riverhounds | ![]() ![]() | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 22-06-2024 22:00 | Monterey Bay FC | ![]() ![]() | Oakland Roots | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 |
Giải bóng đá Hạng nhì Hoa Kỳ | 16-06-2024 22:00 | North Carolina | ![]() ![]() | Monterey Bay FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Mexican Campeón de Campeones | 2 | 21/22 20/21 |
CONCACAF Champions League participant | 5 | 21/22 20/21 19/20 14/15 13/14 |
Mexican Clausura champion | 1 | 20/21 |
Leagues Cup Winner | 1 | 19 |
Mexican Super Cup Winner | 1 | 18/19 |
Mexican Cup Winner Apertura | 1 | 18/19 |
Supporters Shield Winner | 1 | 11/12 |