STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2014 | Tallinn JK Augur U17 | Kalju FC U17 | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Kalju FC U17 | Tallinn JK Augur U17 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2016 | Tallinn JK Augur U17 | Paide Linnameeskond U21 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2017 | Paide Linnameeskond U21 | JK Tallinna Kalev | - | Cho thuê |
30-12-2018 | JK Tallinna Kalev | Paide Linnameeskond U21 | - | Kết thúc cho thuê |
31-12-2018 | Paide Linnameeskond U21 | JK Tallinna Kalev | - | Ký hợp đồng |
08-01-2025 | JK Tallinna Kalev | Harju JK Laagri | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
UEFA Europa Conference League | 18-07-2024 15:00 | Urartu | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA Europa Conference League | 11-07-2024 16:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Urartu | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giao hữu Quốc tế | 26-03-2024 17:00 | Finland | ![]() ![]() | Estonia | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 16-03-2024 10:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 07-10-2023 11:30 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Levadia Tallinn | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-10-2023 11:30 | FC Kuressaare | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 22-09-2023 16:45 | FC Flora Tallinn | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 16-09-2023 14:00 | JK Tallinna Kalev | ![]() ![]() | Harju JK Laagri | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 01-09-2023 15:00 | Trans Narva | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải vô địch quốc gia Estonia | 26-08-2023 16:00 | Levadia Tallinn | ![]() ![]() | JK Tallinna Kalev | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu