STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-1999 | TSV Theole Youth | FC Den Bosch Youth | - | Ký hợp đồng |
30-06-2006 | FC Den Bosch U19 | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
30-06-2008 | Den Bosch | FC Utrecht | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | FC Utrecht | VVV Venlo | - | Ký hợp đồng |
31-08-2013 | VVV Venlo | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
23-08-2015 | Den Bosch | Sarpsborg 08 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2015 | Sarpsborg 08 | Free player | - | Giải phóng |
31-12-2016 | Free player | SV TEC Tiel | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | SV TEC Tiel | Free player | - | Giải phóng |
23-02-2018 | Free player | Limerick FC | - | Ký hợp đồng |
23-01-2019 | Limerick FC | Geylang United FC | - | Ký hợp đồng |
26-01-2022 | Geylang United FC | Den Bosch | - | Ký hợp đồng |
22-07-2022 | Den Bosch | GVVV Veenendaal | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-03-2025 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | Excelsior Maassluis | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-03-2025 13:30 | HHC Hardenberg | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-03-2025 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | RKAV Volendam | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 22-02-2025 17:00 | De Treffers | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 15-02-2025 14:45 | Almere City Youth | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 08-02-2025 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | Noordwijk | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 01-02-2025 14:00 | Quick Boys | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 25-01-2025 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | Scheveningen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 18-01-2025 14:00 | Rijnsburgse Boys | ![]() ![]() | GVVV Veenendaal | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng nhì quốc gia Hà Lan | 11-01-2025 13:30 | GVVV Veenendaal | ![]() ![]() | Jong Sparta Rotterdam (Youth) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Europa League participant | 1 | 10/11 |