STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | AAS Sarcelles | Quimper Kerfeunteun FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Quimper Kerfeunteun FC | Le Havre B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2011 | Le Havre B | Havre Athletic Club | - | Ký hợp đồng |
10-01-2014 | Havre Athletic Club | Leicester City | 0.5M € | Chuyển nhượng tự do |
09-07-2018 | Leicester City | Manchester City | 67M € | Chuyển nhượng tự do |
27-07-2023 | Manchester City | Al-Ahli SFC | 35M € | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 05-04-2025 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Ittihad Club | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 21:00 | Algeria | ![]() ![]() | Mozambique | 0 | 2 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 13:00 | Botswana | ![]() ![]() | Algeria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 15-03-2025 19:00 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 11-03-2025 20:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al Rayyan | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 07-03-2025 19:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al Khaleej Club | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 04-03-2025 18:00 | Al Rayyan | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 28-02-2025 19:00 | Al Hilal | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 21-02-2025 14:20 | Damac | ![]() ![]() | Al-Ahli SFC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
AFC Giải vô địch Champions Elite | 17-02-2025 18:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Gharafa | 1 | 1 | 1 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Africa Cup participant | 5 | 24 22 19 17 15 |
FA Cup Winner | 2 | 23 19 |
Champions League Winner | 1 | 22/23 |
Champions League participant | 6 | 22/23 21/22 20/21 19/20 18/19 16/17 |
English Champion | 5 | 22/23 21/22 20/21 18/19 15/16 |
Top scorer | 1 | 21/22 |
English League Cup winner | 3 | 21 20 19 |
English Super Cup winner | 2 | 19/20 18/19 |
Africa Cup winner | 1 | 19 |
African Footballer of the Year | 1 | 16 |
Footballer of the Year | 2 | 16 15 |
Player of the Year | 1 | 15/16 |
World Cup participant | 1 | 14 |
Promotion to 1st league | 1 | 13/14 |
English 2nd tier champion | 1 | 13/14 |