STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Hậu vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-12-2006 | Free player | Pakhtakor | - | Ký hợp đồng |
05-07-2018 | Pakhtakor | Metallurg Bekobod | - | Cho thuê |
30-12-2018 | Metallurg Bekobod | Pakhtakor | - | Kết thúc cho thuê |
25-01-2019 | Pakhtakor | Metallurg Bekobod | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Metallurg Bekobod | Navbahor Namangan | - | Ký hợp đồng |
31-12-2022 | Navbahor Namangan | Sogdiana Jizak | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 8 | 15/16 14/15 12/13 11/12 10/11 09/10 08/09 07/08 |
Uzbek Champion | 4 | 14/15 13/14 11/12 06/07 |