Hiệu suất cầu thủ
position
Trận đấu
Số trận đấu
Số phút thi đấu
Tham gia từ đầu trận
Số lần ra sân
position
Tấn công
Bàn thắng
Cú sút
Số lần đá phạt
Sút phạt đền
position
Đường chuyền
Kiến tạo
Đường chuyền
Đường chuyền quan trọng
Tạt bóng
Bóng dài
position
Phòng thủ
Tranh chấp tay đôi
Cản phá cú sút
Tắc bóng
Phạm lỗi
Cứu thua
position
Thẻ
Số thẻ vàng
Thẻ vàng thành thẻ đỏ
Số thẻ đỏ
position
Khác
Việt vị
63d66ba1eaab70fa05e23ac8b217b958.webp
Cầu thủ:
Damir Ljuljanović
Quốc tịch:
Montenegro
d3faa3706f4b6f1eebb7747747ec7003.webp
Cân nặng:
84 Kg
Chiều cao:
190 cm
Tuổi:
33  (1992-05-23)
Vị trí:
Thủ môn
Giá trị:
25,000
Hiệu suất cầu thủ:
GK
Điểm mạnh
N/A
Điểm yếu
N/A
Đang thuộc biên chế
STTĐang thuộc biên chếVị trí
1Thủ môn
Thống kê (chuyển nhượng)
Thời gian chuyển nhượngĐến từSangPhí chuyển nhượngLoại chuyển nhượng
30-06-2010FK Buducnost PodgoricaKOM Podgorica-Cho thuê
29-06-2012KOM PodgoricaFK Buducnost Podgorica-Kết thúc cho thuê
30-06-2012FK Buducnost PodgoricaDecic Tuzi-Cho thuê
29-06-2013Decic TuziFK Buducnost Podgorica-Kết thúc cho thuê
30-06-2016FK Buducnost PodgoricaOFK Titograd-Ký hợp đồng
30-06-2019OFK TitogradFK Csikszereda Miercurea Ciuc-Ký hợp đồng
04-02-2020FK Csikszereda Miercurea CiucKOM Podgorica-Ký hợp đồng
19-07-2020KOM PodgoricaDecic Tuzi-Ký hợp đồng
29-01-2021Decic TuziFC Ballkani-Ký hợp đồng
31-01-2025FC BallkaniOtrant-Ký hợp đồng
Số liệu thống kê 2 năm gần đây
Giải đấuNgàyĐội nhàTỷ sốĐội kháchBàn thắngKiến tạoSút phạt đềnSố thẻ vàngSố thẻ đỏ
nodata pic

Chưa có dữ liệu

Danh hiệu
Liên đoànSố lần đoạt vô địchMùa/năm đoạt giải nhất
Kosovarischer Pokalsieger1
24
Kosovan Champion3
23/24
22/23
21/22
Conference League participant2
23/24
22/23
Kosovan Super Cup Winner1
22/23
Montenegrin cup winner1
17/18

Hồ sơ cầu thủ Damir Ljuljanović - Kèo nhà cái

Hot Leagues