STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2009 | Deportivo Cali U20 | Deportivo Cali | - | Ký hợp đồng |
30-06-2014 | Deportivo Cali | Atletico Junior Barranquilla | - | Cho thuê |
30-12-2015 | Atletico Junior Barranquilla | Deportivo Cali | - | Kết thúc cho thuê |
27-01-2016 | Deportivo Cali | CR Flamengo | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
29-08-2019 | CR Flamengo | Al Hilal | 7M € | Chuyển nhượng tự do |
03-07-2023 | Al Hilal | Al-Shabab FC | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
14-01-2025 | Al-Shabab FC | Gremio (RS) | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 01-03-2025 19:30 | Juventude | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 23-02-2025 00:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Juventude | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 12-02-2025 00:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | EC Pelotas(RS) | 0 | 1 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 09-02-2025 00:00 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | Internacional RS | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 06-02-2025 01:00 | Juventude | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 01-02-2025 19:30 | Gremio (RS) | ![]() ![]() | São Luiz | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Campeonato Gaucho của Brasil | 30-01-2025 01:00 | Monsoon FC | ![]() ![]() | Gremio (RS) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 10-01-2025 17:00 | Al-Ahli SFC | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Cúp Vua Ả Rập Xê Út | 06-01-2025 15:00 | Al-Shabab FC | ![]() ![]() | Al-Fayha | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Vô địch quốc gia Ả-rập Xê-út | 22-11-2024 15:05 | Al-Okhdood | ![]() ![]() | Al-Shabab FC | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
FIFA Club World Cup participant | 3 | 23 22 20 |
Saudi Cup Winner | 2 | 22/23 19/20 |
Saudi Arabian champion | 3 | 21/22 20/21 19/20 |
AFC Champions League participant | 1 | 21/22 |
Copa América participant | 2 | 21 19 |
Brazilian champion | 1 | 19 |
Copa Libertadores winner | 1 | 18/19 |
Colombian Cup winner | 1 | 14/15 |
Colombian Super Cup winner | 1 | 13/14 |
Under-17 World Cup participant | 2 | 10 09 |