STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Thủ môn |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2010 | Hapoel Tel Aviv U19 | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
28-08-2011 | Hapoel Tel Aviv | Hakoah Amidar Ramat Gan | - | Cho thuê |
29-06-2013 | Hakoah Amidar Ramat Gan | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
21-08-2013 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Raanana | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Hapoel Raanana | Hapoel Tel Aviv | - | Kết thúc cho thuê |
30-06-2014 | Hapoel Tel Aviv | Hapoel Raanana | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Hapoel Raanana | Hapoel Tel Aviv | - | Ký hợp đồng |
31-07-2020 | Hapoel Tel Aviv | Maccabi Petah Tikva FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2022 | Maccabi Petah Tikva FC | Maccabi Bnei Reineh | - | Ký hợp đồng |
11-07-2023 | Maccabi Bnei Reineh | Hapoel Umm Al Fahm | - | Ký hợp đồng |
30-06-2024 | Hapoel Umm Al Fahm | Hapoel Rishon Lezion | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải ngoại hạng Israel | 29-04-2023 14:00 | Maccabi Bnei Reineh | ![]() ![]() | Hapoel Kiryat Shmona | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
European Under-21 participant | 1 | 13 |
Europa League participant | 1 | 09/10 |