STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2006 | Chornomorets Odessa U17 | - | - | Ký hợp đồng |
30-06-2009 | Chornomorets Odessa U17 | Chornomorets Odessa II | - | Ký hợp đồng |
27-08-2009 | - | Chornomorets Odessa II | - | Ký hợp đồng |
30-06-2010 | Chornomorets Odessa II | Chernomorets Odessa | - | Ký hợp đồng |
21-08-2011 | Chernomorets Odessa | JFK Olimps Riga | 0.6M € | Chuyển nhượng tự do |
22-08-2011 | JFK Olimps Riga | Dinamo Moscow Youth | 1M € | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2012 | Dinamo Moscow Youth | Chernomorets Odessa | - | Cho thuê |
30-05-2013 | Chernomorets Odessa | Dinamo Moscow Youth | - | Kết thúc cho thuê |
04-08-2013 | Dinamo Moscow Youth | Goverla Uzhgorod II (- 2016) | - | Cho thuê |
29-06-2014 | Goverla Uzhgorod II (- 2016) | Dinamo Moscow Youth | - | Kết thúc cho thuê |
30-08-2014 | Dinamo Moscow Youth | Free player | - | Giải phóng |
08-10-2014 | Free player | VfB Stuttgart II | - | Ký hợp đồng |
10-02-2016 | VfB Stuttgart II | VfB Stuttgart | - | Ký hợp đồng |
21-02-2017 | VfB Stuttgart | Brno | - | Cho thuê |
29-06-2017 | Brno | VfB Stuttgart | - | Kết thúc cho thuê |
03-07-2017 | VfB Stuttgart | MSV Duisburg | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | MSV Duisburg | FC St. Pauli | - | Ký hợp đồng |
04-03-2021 | FC St. Pauli | Pohang Steelers | - | Ký hợp đồng |
16-01-2022 | Pohang Steelers | Free player | - | Giải phóng |
26-07-2022 | Free player | Erzgebirge Aue | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 05-04-2025 12:00 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | VfB Stuttgart II | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 29-03-2025 13:00 | Energie Cottbus | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 16-03-2025 15:30 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | SV Waldhof Mannheim | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 12-03-2025 18:00 | Hansa Rostock | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 09-03-2025 15:40 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | FC Viktoria Köln | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-03-2025 13:00 | SV Wehen Wiesbaden | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 22-02-2025 13:00 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | Unterhaching | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 15-02-2025 13:00 | Arminia Bielefeld | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 08-02-2025 13:00 | Erzgebirge Aue | ![]() ![]() | Alemannia Aachen | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải bóng đá Hạng ba Đức | 01-02-2025 13:00 | Dynamo Dresden | ![]() ![]() | Erzgebirge Aue | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
AFC Champions League participant | 1 | 20/21 |
German second tier champion | 1 | 16/17 |
Promotion to 1st league | 1 | 10/11 |