STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2016 | Free player | Vital'O FC | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | Vital'O FC | Rayon Sports FC | - | Ký hợp đồng |
13-04-2019 | Rayon Sports FC | Rigas Futbola Skola | - | Ký hợp đồng |
01-08-2019 | Rigas Futbola Skola | Atlantas Klaipeda | - | Cho thuê |
30-12-2019 | Atlantas Klaipeda | Rigas Futbola Skola | - | Kết thúc cho thuê |
11-08-2020 | Rigas Futbola Skola | FK Pohronie | - | Cho thuê |
14-12-2020 | FK Pohronie | Rigas Futbola Skola | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2021 | Rigas Futbola Skola | Kaisar Kyzylorda | - | Ký hợp đồng |
31-12-2021 | Kaisar Kyzylorda | Free player | - | Giải phóng |
17-08-2022 | Free player | Kaizer Chiefs | - | Ký hợp đồng |
31-08-2023 | Kaizer Chiefs | Al-Ahly SC | - | Ký hợp đồng |
30-10-2024 | Free player | Zob Ahan | - | Ký hợp đồng |
04-02-2025 | Zob Ahan | USM Alger | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 25-03-2025 19:00 | Burundi | ![]() ![]() | Seychelles | 2 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Vòng loại Giải vô địch thế giới, khu vực Châu Phi | 21-03-2025 19:00 | Burundi | ![]() ![]() | Cote d'Ivoire | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 19-11-2024 19:00 | Senegal | ![]() ![]() | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 14-11-2024 15:00 | Burundi | ![]() ![]() | Malawi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 12-09-2023 19:00 | Cameroon | ![]() ![]() | Burundi | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Cúp Quốc gia Châu Phi | 20-06-2023 13:00 | Burundi | ![]() ![]() | Namibia | 1 | 1 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Nam Phi | 13-05-2023 13:00 | Supersport United | ![]() ![]() | Kaizer Chiefs | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu