STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền vệ |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
30-06-2018 | Hull City U18 | Hull U21 | - | Ký hợp đồng |
28-07-2019 | Hull U21 | Cheltenham Town | - | Cho thuê |
29-06-2020 | Cheltenham Town | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
17-01-2021 | Hull U21 | Torquay United | - | Cho thuê |
30-05-2021 | Torquay United | Hull U21 | - | Kết thúc cho thuê |
26-08-2021 | Hull U21 | Gloucester City | - | Ký hợp đồng |
15-02-2022 | Gloucester City | Hungerford Town | - | Cho thuê |
30-05-2022 | Hungerford Town | Gloucester City | - | Kết thúc cho thuê |
05-08-2022 | Gloucester City | Redditch United | - | Ký hợp đồng |
30-06-2023 | Redditch United | Ross County | - | Ký hợp đồng |
09-01-2025 | Ross County | Gateshead | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
Giải hạng 5 Anh | 04-03-2025 19:45 | Rochdale | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 01-03-2025 17:30 | Gateshead | ![]() ![]() | AFC Fylde | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 17-01-2025 19:30 | Yeovil Town | ![]() ![]() | Gateshead | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải hạng 5 Anh | 14-01-2025 19:45 | Gateshead | ![]() ![]() | Halifax Town | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 14-04-2024 11:00 | Ross County | ![]() ![]() | Rangers | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 30-03-2024 15:00 | Aberdeen | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 16-03-2024 15:00 | Ross County | ![]() ![]() | Heart of Midlothian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 13-03-2024 19:45 | Ross County | ![]() ![]() | Hibernian | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 02-03-2024 15:00 | Hibernian | ![]() ![]() | Ross County | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Giải Ngoại hạng Scotland | 27-02-2024 20:00 | Ross County | ![]() ![]() | Saint Mirren | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|
Chưa có dữ liệu