STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | Tiền đạo |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
31-07-2015 | Chicago Magic | UCLA Bruins (Univ. of California Los Angeles) | - | Ký hợp đồng |
30-06-2016 | UCLA Bruins (Univ. of California Los Angeles) | GD Estoril-Praia U19 | - | Ký hợp đồng |
30-06-2017 | GD Estoril-Praia U19 | Varzim SC B | - | Ký hợp đồng |
30-06-2019 | Varzim SC B | Portimonense U23 | - | Ký hợp đồng |
31-12-2019 | Portimonense U23 | CD Mafra | - | Ký hợp đồng |
30-06-2020 | CD Mafra | Vilaverdense | - | Ký hợp đồng |
30-06-2021 | Vilaverdense | Free player | - | Giải phóng |
19-01-2022 | Free player | Richmond Kickers | - | Ký hợp đồng |
06-12-2022 | Richmond Kickers | Forward Madison FC | - | Ký hợp đồng |
22-12-2024 | Forward Madison FC | Westchester SC | - | Ký hợp đồng |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|
Chưa có dữ liệu
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
USL1 Regular Season Champion | 1 | 22 |