STT | Đang thuộc biên chế | Vị trí |
---|---|---|
1 | - |
Thời gian chuyển nhượng | Đến từ | Sang | Phí chuyển nhượng | Loại chuyển nhượng |
---|---|---|---|---|
01-02-2018 | Team Viborg (w) | VSK Aarhus(w) | - | Chuyển nhượng tự do |
30-06-2020 | VSK Aarhus(w) | Valerenga (w) | - | Chuyển nhượng tự do |
Giải đấu | Ngày | Đội nhà | Tỷ số | Đội khách | Bàn thắng | Kiến tạo | Sút phạt đền | Số thẻ vàng | Số thẻ đỏ |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
NWSL Nữ | 26-04-2025 00:00 | Houston Dash (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 19-04-2025 01:35 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Chicago Red Stars (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 12-04-2025 02:00 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Portland Thorns FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 08-04-2025 16:00 | Denmark Women | ![]() ![]() | Italy Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 04-04-2025 18:15 | Wales (w) | ![]() ![]() | Denmark Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 29-03-2025 23:30 | Kansas City Current (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 1 | 0 |
NWSL Nữ | 23-03-2025 02:00 | San Diego Wave (w) | ![]() ![]() | Utah Royals (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
NWSL Nữ | 15-03-2025 23:30 | Utah Royals (w) | ![]() ![]() | Bay FC (w) | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 25-02-2025 17:15 | Italy Women | ![]() ![]() | Denmark Women | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 |
UEFA WNL | 21-02-2025 18:15 | Denmark Women | ![]() ![]() | Sweden Women | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 |
Liên đoàn | Số lần đoạt vô địch | Mùa/năm đoạt giải nhất |
---|---|---|
Tournoi de France runner-up | 1 | 23 |
Toppserien runner-up | 1 | 22 |
NM Cupen Women winner | 2 | 21 20 |
Toppserien winner | 1 | 20 |